Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
82773

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
76Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa1.004047.000.00.00.H56Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC)2
77Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa 1.004088.000.00.00.H56Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC)2
78Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số.1.004888.000.00.00.H56Lĩnh vực: Công tác dân tộc (02 TTHC, có 1 TT đã bị bãi bỏ tại QĐ 5096)2
79Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số.1.004875.000.00.00.H56Lĩnh vực: Công tác dân tộc (02 TTHC, có 1 TT đã bị bãi bỏ tại QĐ 5096)2
80Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên2.002080.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL2
81Thủ tục thôi hòa giải viên2.000930.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL2
82Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải viên2.000333.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL2
83Thủ tục công nhận hòa giải viên2.000373.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL2
84Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải 2.000424.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL2
85Thủ tục Cho thôi tuyên truyền viên pháp luật2.001449.000.00.00.H56Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC)3
86Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên pháp luật 2.001457.000.00.00.H56Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC)2
87Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước2.001263.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC)2
88Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi1.003005.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC)2
89Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC)2
90Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001009.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
91Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở.2.001406.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
92Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản2.001016.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
93Chứng thực di chúc.2.001019.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
94Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở.2.001035.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
95Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
96Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
97Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch.2.000913.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
98Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
99Cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
100Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.001023.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2

CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC