Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004047.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 2 | |
77 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004088.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 2 | |
78 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số. | 1.004888.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Công tác dân tộc (02 TTHC, có 1 TT đã bị bãi bỏ tại QĐ 5096) | 2 | |
79 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số. | 1.004875.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Công tác dân tộc (02 TTHC, có 1 TT đã bị bãi bỏ tại QĐ 5096) | 2 | |
80 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL | 2 | |
81 | Thủ tục thôi hòa giải viên | 2.000930.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL | 2 | |
82 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải viên | 2.000333.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL | 2 | |
83 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL | 2 | |
84 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424.000.00.00.H56 | Hòa giải cơ sở (05 TT, 04 TTHC tại QĐ 448 đã bị bãi bỏ tại QĐ 3858) CSDL đều là phổ biến GDPL | 2 | |
85 | Thủ tục Cho thôi tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC) | 3 | |
86 | Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật (2 TTHC) | 2 | |
87 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC) | 2 | |
88 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC) | 2 | |
89 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC) | 2 | |
90 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001009.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
91 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. | 2.001406.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
92 | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
93 | Chứng thực di chúc. | 2.001019.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
94 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. | 2.001035.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
95 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
96 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
97 | Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch. | 2.000913.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
98 | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) | 2.000884.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
99 | Cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
100 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 |